Có 2 kết quả:

发扬蹈厉 fā yáng dǎo lì ㄈㄚ ㄧㄤˊ ㄉㄠˇ ㄌㄧˋ發揚蹈厲 fā yáng dǎo lì ㄈㄚ ㄧㄤˊ ㄉㄠˇ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 發揚踔厲|发扬踔厉[fa1 yang2 chuo1 li4]

Từ điển Trung-Anh

see 發揚踔厲|发扬踔厉[fa1 yang2 chuo1 li4]